--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhà rông
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhà rông
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà rông
+
Communal house (in the Western Plateaux)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà rông"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhà rông"
:
nhà riêng
nhà rông
nhăn răng
nhổ răng
Lượt xem: 675
Từ vừa tra
+
nhà rông
:
Communal house (in the Western Plateaux)
+
chữ số
:
Cipher, numeral, figurechữ số A RậpArabic numeral (figure), cipherchữ số La MãRoman numeral (figure)
+
phi pháo
:
Planes and mortars
+
ít khi
:
seldom; earelynó ít khi đi đến trườngHe selfom goes to the school
+
tố giác
:
to inform against, to expose to